Characters remaining: 500/500
Translation

pitched battle

/'pitʃt'bætl/
Academic
Friendly

Từ "pitched battle" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "trận đánh dàn trận". Đây một loại trận đánh trong đó các bên tham chiến đều sắp xếp lực lượng của mình một cách tổ chức thường đối đầu trực tiếp với nhau tại một địa điểm cố định.

Giải thích chi tiết:
  • Pitched: Từ này có nghĩa được sắp xếp, thiết lập hoặc dàn trận. Trong ngữ cảnh quân sự, chỉ việc các lực lượng chiến đấu đã được bố trí sẵn sàng cho một cuộc chiến.
  • Battle: Từ này nghĩa trận chiến hoặc cuộc chiến giữa hai hoặc nhiều lực lượng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The two armies engaged in a pitched battle on the plains."
    • (Hai quân đội đã tham gia vào một trận đánh dàn trận trên đồng bằng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The history books describe the pitched battle as a turning point in the war."
    • (Sách lịch sử mô tả trận đánh dàn trận một bước ngoặt trong cuộc chiến.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Skirmish: Một trận đánh nhỏ hoặc một cuộc giao tranh không chính thức, thường xảy ra trước hoặc sau một trận đánh lớn.
  • Engagement: Một cuộc chiến nhỏ hơn, thường không phải một trận đánh lớn dàn trận.
Các từ cụm từ liên quan:
  • Field battle: Tương tự như "pitched battle", cũng chỉ một trận đánh diễn ra trên một cánh đồng, nơi các lực lượng dàn trận.
  • Stand-off: Một tình huống hai bên không thể đạt được thỏa thuận hoặc không thể tấn công nhau, thường dẫn đến sự bế tắc.
Cụm từ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • "Fight to the bitter end": Chiến đấu đến cùng, không từ bỏ cho đến khi chiến thắng hoặc thất bại hoàn toàn.
  • "Come to blows": Đến mức xung đột, thường chỉ một cuộc cãi vã hoặc đánh nhau.
danh từ
  1. trận đánh dàn trận

Comments and discussion on the word "pitched battle"